Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biaxial
[bai'æksiəl]
|
tính từ
(vật lý) hai trục
Chuyên ngành Anh - Việt
biaxial
[bai'æksiəl]
|
Kỹ thuật
lưỡng trục, song trục
Tin học
lưỡng trục
Toán học
lưỡng trục
Vật lý
lưỡng trục
Xây dựng, Kiến trúc
hai trục
Từ điển Anh - Anh
biaxial
|

biaxial

biaxial (bī-ăkʹsē-əl) adjective

Having two axes.

biaxialʹity (-ălʹĭ-tē) noun

biaxʹially adverb