Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biannual
[bai'ænjuəl]
|
tính từ
một năm hai lần
Chuyên ngành Anh - Việt
biannual
[bai'ænjuəl]
|
Kỹ thuật
một năm hai lần
Sinh học
hai vụ một năm
Xây dựng, Kiến trúc
một năm hai lần
Từ điển Anh - Anh
biannual
|

biannual

biannual (bī-ănʹy-əl) adjective

Happening twice each year; semiannual.

bianʹnually adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biannual
|
biannual
biannual (adj)
semiannual, twice-yearly, twice-a-year, six-monthly