Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bialy
|

bialy

bialy (ʹlē) noun

plural bialys

A flat, round baked roll topped with onion flakes.

[After Bialystok.]