Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bi-các-bô-nát-đờ-xút
[bi-các-bô-nát-đờ-xút]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Bicarbonate de soude) bicarbonate of soda; sodium bicarbonate; bicarb; baking soda (used in making effervescent salts and beverages, artificial mineral water, pharmaceuticals, and fire extinguishers)