Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biệt tăm biệt tích
[biệt tăm biệt tích]
|
without leaving a trace
Từ điển Việt - Việt
biệt tăm biệt tích
|
hoàn toàn mất tăm hơi, tung tích
anh ấy biệt tăm biệt tích từ ngày ra đi