Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biết tẩy
[biết tẩy]
|
to know the inside story; to know somebody's game; to see through somebody