Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biên phòng
[biên phòng]
|
to defend the country's border
Từ điển Việt - Việt
biên phòng
|
động từ
canh gác, giữ gìn an ninh biên giới
công an biên phòng