Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
biên niên
|
tính từ
ghi chép theo thứ tự từng năm một
bộ sách biên niên sự kiện lịch sử