Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
beth
|

beth

beth (bĕt) noun

The second letter of the Hebrew alphabet.

[Hebrew bêt, from bayit, house.]