Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
betel
['be:təl]
|
danh từ
(thực vật học) cây trầu không
Chuyên ngành Anh - Việt
betel
['be:təl]
|
Kỹ thuật
cây trầu không
Từ điển Anh - Anh
betel
|

betel

betel (bētʹl) noun

An evergreen Indo-Malayan climbing or trailing shrub (Piper betle), having usually ovate leaves used to wrap betel nuts.

[Portuguese, from Malayalam vettila, veṟṟila, from Tamil veṟṟilai.]