Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
betel nut
|

betel nut

betel nut or also betelnut (bētʹl-nŭt) noun

The seed of the betel palm, chewed with betel leaves, lime, and flavorings as a mild stimulant. Also called areca nut.