Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
besom pocket
|

besom pocket

besom pocket (bēʹzəm pŏkʹĭt) noun

A flapless pocket trimmed with welting or reinforced stitching.

[besom, reinforcement around pocket opening.]