Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benignity
[bi'nigniti]
|
Cách viết khác : benignancy [bi'nignənsi]
danh từ
lòng tốt, lòng nhân từ
việc làm tốt, việc làm nhân từ
Từ điển Anh - Anh
benignity
|

benignity

benignity (bĭ-nĭgʹnĭ-tē) noun

plural benignities

1. The quality or condition of being kind and gentle.

2. A kindly or gracious act.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
benignity
|
benignity
benignity (n)
kindliness, gentleness, benevolence, compassion, warm-heartedness
antonym: malice