Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benefactor
['benifæktə]
|
danh từ
người cho tiền hoặc giúp đỡ một trường học, bệnh viện, hội từ thiện; người hảo tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
benefactor
|
benefactor
benefactor (n)
sponsor, patron, supporter, backer, angel