Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benefaction
[,beni'fæk∫n]
|
danh từ
hành động công đức hoặc làm điều thiện; việc thiện
vật cúng vào việc thiện
bà ta đã có nhiều đóng góp vào việc thiện
Từ điển Anh - Anh
benefaction
|

benefaction

benefaction (bĕnʹə-făkshən, bĕnə-făkʹ-) noun

1. The act of conferring aid of some sort.

2. A charitable gift or deed.

 

[Late Latin benefactiō, benefactiōn-, from Latin benefactus past participle of benefacere, to do a service : bene, well + facere, to do.]