Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bemuse
[bi'mju:z]
|
ngoại động từ
làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bemused
|
bemused
bemused (adj)
confused, puzzled, mystified, bewildered, perplexed, baffled
antonym: clear-headed