Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bellows
['belouz]
|
danh từ số nhiều
ống bễ; ống thổi
ống gió (đàn, đạp hơi)
phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)
Chuyên ngành Anh - Việt
bellows
['belouz]
|
Kỹ thuật
bệ; ống quạt (gió); áo xếp, hộp xếp (che sống trượt)
Xây dựng, Kiến trúc
bệ; ống quạt (gió); áo xếp, hộp xếp (che sống trượt)
Từ điển Anh - Anh
bellows
|

bellows

bellows (bĕlʹōz, -əz) pl.n.

(used with a sing. or pl. verb )

1. a. An apparatus for producing a strong current of air, as for sounding a pipe organ or increasing the draft to a fire, consisting of a flexible, valved air chamber that is contracted and expanded by pumping to force the air through a nozzle. b. Something, such as the pleated windbag of an accordion, that resembles this apparatus.

2. The lungs.

 

[Middle English belowes, from Old English belgas pl. of belg.]