Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belittle
[bi'litl]
|
ngoại động từ
làm bé đi, thu nhỏ lại
làm giảm giá trị
coi nhẹ, xem thường
Từ điển Anh - Anh
belittle
|

belittle

belittle (bĭ-lĭtʹl) verb, transitive

belittled, belittling, belittles

1. To represent or speak of as contemptibly small or unimportant; disparage: a person who belittled our efforts to do the job right.

2. To cause to seem less than another or little: The size of the office tower belittles the surrounding buildings. See synonyms at decry.

belitʹtlement noun

belitʹtler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
belittle
|
belittle
belittle (v)
disparage, demean, decry (formal), deride, put down (informal), depreciate, rubbish
antonym: praise