Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belch
[belt∫]
|
danh từ
sự ợ, tiếng ợ
sự phun lửa, sự bùng lửa
tiếng súng; tiếng núi lửa phun
động từ
phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
núi lửa phun khói và tro
Từ điển Anh - Anh
belch
|

belch

belch (bĕlch) verb

belched, belching, belches

 

verb, intransitive

1. To expel gas noisily from the stomach through the mouth; burp.

2. To erupt or explode.

3. To gush forth.

verb, transitive

1. To expel (gas) noisily from the stomach through the mouth; burp.

2. To eject violently.

 

[Middle English belchen, from Old English bealcettan or from *bealcian; akin to bealcan.]

belch noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
belch
|
belch
belch (n)
burp, hiccup, posset
belch (v)
burp, bring up wind, eruct (technical), hiccup, gulp, posset