Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
beginning rhyme
|

beginning rhyme

beginning rhyme (bĭ-gĭnʹĭng rĪm) noun

1. Rhyme at the beginning of consecutive lines of verse. Also called initial rhyme.

2. See head rhyme.