Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
beaucoup
|

beaucoup

beaucoup (bōʹk, bʹ-, bō-kʹ) also boocoo or bookoo (bʹ-) Chiefly Southern U.S. adjective

Many; much: beaucoup money.

noun

plural beaucoups also beaucoos or bookoos

An abundance; a lot.

adverb

In abundance; galore: money beaucoup.

[French : beau, bel, fine, handsome. See beau + coup, stroke. See coup.]