Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beau
[bou]
|
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
người đàn ông ăn diện
người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
Từ điển Anh - Anh
beau
|

beau

beau () noun

plural beaus or beaux (bōz)

1. The boyfriend of a woman or girl.

2. A dandy; a fop.

 

[French, from beau, bel, handsome, from Latin bellus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beau
|
beau
beau (n)
  • boyfriend, suitor (dated), admirer, steady (informal), swain (archaic or literary), lover, gallant (archaic), squire (dated)
  • fop, swell (dated informal), peacock, dandy (informal), popinjay (dated), poseur