Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beaten-up
|
beaten-up
beaten-up (adj)
battered, tattered, worn out, scruffy, tatty, old, dilapidated, decrepit, shabby, weather-beaten
antonym: presentable