Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be tricked by
|
be tricked by
be tricked by (v)
fall for, be duped by, be deceived by, believe, be taken in by, accept, swallow (informal)
antonym: see through