Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
be thuyền
|
danh từ
tấm gỗ đóng thêm vào mạn thuyền để chờ được nhiều hơn
Ngồi dựa be thuyền thở than (Lục Vân Tiên)