Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bayonet
['beiənit]
|
danh từ
lưỡi lê
ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê
Chuyên ngành Anh - Việt
bayonet
['beiənit]
|
Kỹ thuật
chốt ghép, chốt cài; lưỡi lê
Xây dựng, Kiến trúc
chốt ghép, chốt cài; lưỡi lê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bayonet
|
bayonet
bayonet (n)
blade, knife, dagger, lance, spike
bayonet (v)
stab, spear, impale, spike, knife, run through (literary)