Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bay lượn
[bay lượn]
|
hover (of a bird); glide (of an aeroplane), circle
Từ điển Việt - Việt
bay lượn
|
động từ
bay vòng đi vòng lại trên không
chim hải âu bay lượn