Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
battlefield
['bætlfi:ld]
|
danh từ
chiến trường
Từ điển Anh - Anh
battlefield
|

battlefield

battlefield (bătʹl-fēld) noun

1. An area where a battle is fought.

2. A sphere of contention. Also called battleground.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
battlefield
|
battlefield
battlefield (n)
battleground, combat zone, arena, theater of war, front line, trenches, field