Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
basset
['bæsit]
|
danh từ
chó baxet (một giống chó lùn)
bài baxet
(địa lý,địa chất) vỉa trồi lên
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)