Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basalt
['bæsɔ:lt]
|
danh từ
(khoáng chất) ba-zan
Chuyên ngành Anh - Việt
basalt
['bæsɔ:lt]
|
Kỹ thuật
bazan
Toán học
bazan
Vật lý
bazan
Xây dựng, Kiến trúc
bazan
Từ điển Anh - Anh
basalt
|

basalt

basalt (-sôltʹ, bāʹsôlt) noun

1. A hard, dense, dark volcanic rock composed chiefly of plagioclase, pyroxene, and olivine, and often having a glassy appearance.

2. A kind of hard unglazed pottery.

 

[Latin basaltēs, alteration of basanītēs, touchstone, from Greek basanitēs (lithos), from basanos, of Egyptian origin.]

basalʹtic (-sôlʹtĭk) adjective