Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barricade
[,bæri'keid]
|
danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)