Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bantamweight
['bæntəmweit]
|
danh từ
võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg, nghĩa là từ 112 đến 118 pao)
Từ điển Anh - Anh
bantamweight
|

bantamweight

bantamweight (bănʹtəm-wāt) noun

Sports.

1. A professional boxer weighing between 112 and 118 pounds (approximately 51-53.5 kilograms), heavier than a flyweight and lighter than a featherweight.

2. A contestant in various other sports in a similar weight class.