Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bandit
['bændit]
|
danh từ, số nhiều bandits , banditti
kẻ cướp, tên cướp
Từ điển Anh - Anh
bandit
|

bandit

bandit (bănʹdĭt) noun

1. A robber, especially one who robs at gunpoint.

2. An outlaw; a gangster.

3. One who cheats or exploits others.

4. Slang. A hostile aircraft, especially a fighter aircraft.

idiom.

make out like a bandit or make out like bandits Slang

To be highly successful in a given enterprise.

 

[Italian bandito, from bandire, to band together, probably of Germanic origin.]

banʹditry noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bandit
|
bandit
bandit (n)
outlaw, crook (informal disapproving), robber, thief, thug, gangster, brigand (dated)