Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balsa
['bɔ:lsə]
|
danh từ
loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..
tên của cây cho ra loại gỗ đó
Chuyên ngành Anh - Việt
balsa
['bɔ:lsə]
|
Kỹ thuật
thuyền cứu sinh
Sinh học
thuyền cứu sinh
Từ điển Anh - Anh
balsa
|

balsa

balsa (bôlʹsə) noun

1. a. A tropical American tree (Ochroma pyramidale) having wood that is soft, very light in weight, and that is used as a substitute for cork in insulation, floats, and crafts such as model airplanes. b. The wood of this tree. Also called corkwood.

2. A raft consisting of a frame fastened to buoyant cylinders of wood or metal.

 

[Spanish.]