Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ballot-paper
['bælət,peipə]
|
danh từ
phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm