Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balding
['bɔ:ldiη]
|
tính từ
bắt đầu hói, trở nên hói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
balding
|
balding
balding (adj)
thin on top, bald, baldheaded, hairless, receding
antonym: hirsute