Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balcony
['bælkəni]
|
danh từ
(kiến trúc) bao lơn; ban-công
Từ điển Anh - Anh
balcony
|

balcony

balcony (bălʹkə-nē) noun

plural balconies

1. A platform that projects from the wall of a building and is surrounded by a railing, balustrade, or parapet.

2. A gallery that projects over the main floor in a theater or an auditorium.

 

[Italian balcone, from Old Italian, scaffold, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
balcony
|
balcony
balcony (n)
  • terrace, veranda, loggia, lanai, gallery
  • gallery, circle, upper circle, upper tier, the gods (UK, informal)