Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
balance of trade
|
Kinh tế
cán cân thương mại
Kỹ thuật
cán cân thương mại
Từ điển Anh - Anh
balance of trade
|

balance of trade

balance of trade (bălʹəns ŭv trĀd) noun

The difference in value between the total exports and total imports of a nation during a specific period of time.