Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
baiza
|

baiza

baiza (bīʹ) noun

A unit of currency in Oman.

[Arabic, from Hindi paisā.]