Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
badmouth
|
badmouth
badmouth (v)
criticize, disparage, run down, belittle, defame, slur, slight, backstab, dis
antonym: praise