Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
badly
['bædli]
|
phó từ worse ; worst
xấu, tồi, dở, bậy
ăn ở bậy bạ
nặng trầm trọng, nguy ngập
bị thương nặng
bị đánh thua nặng
lắm rất
rất cần cái gì