Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
badger
['bædʒə]
|
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy
đừng có mè nheo bắt mẹ anh phải nuông chìu anh