Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bad-mannered
|
bad-mannered
bad-mannered (adj)
rude, ill-mannered, impolite, discourteous, unmannerly, ill-bred, coarse, uncouth, boorish, charmless
antonym: well-mannered