Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bad behavior
|
bad behavior
bad behavior (n)
  • misconduct (US, disapproving), misbehavior, delinquency, wrongdoing, transgression
  • wrongdoing, unlawful activity, crime, offense, misconduct