Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backwater
[bæk'wɔ:tə]
|
danh từ
chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
sự tù túng (về tinh thần...)
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
sự mất sức do nước đẩy ngược
Chuyên ngành Anh - Việt
backwater
[bæk'wɔ:tə]
|
Kỹ thuật
nước chảy ngược, nước vật; nước tù, nước không chảy; lượng nước chứa khi triều lên, xả khi triều xuống
Sinh học
nước xoáy ngược
Xây dựng, Kiến trúc
nước chảy ngược, nước vật; nước tù, nước không chảy; lượng nước chứa khi triều lên, xả khi triều xuống
Từ điển Anh - Anh
backwater
|

backwater

backwater (băkʹwôtər, -wŏtər) noun

1. a. Water held or pushed back by or as if by a dam or current. b. A body of water thus formed.

2. A place or situation regarded as isolated, stagnant, or backward: "The running of family fortunes has always been a backwateralbeit a lucrative oneof the investment management business" (Business Week).

3. A rowing or paddling stroke in which the oar or paddle is pushed forward, used to check a boat's forward motion or move it backward.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backwater
|
backwater
backwater (n)
backwoods, sticks (informal), boondocks (US, informal), the middle of nowhere, the back of beyond