Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backbiting
['bækbaitiη]
|
danh từ
sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backbiting
|
backbiting
backbiting (n)
unkind remarks, infighting, viciousness, badmouthing (slang), spitefulness, backstabbing