Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
baby's tears
|

baby's tears

baby's tears also baby-tears (bāʹbē-tîrz) pl.n.

(used with a sing. or pl. verb )An evergreen, mat-forming perennial (Soleirolia soleirolii) native to Corsica and Sardinia, grown as an ornamental for its numerous tiny, roundish leaves.