Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba vạ
[ba vạ]
|
tính từ
run-down, uncared-for, in disorder; in confusion
Từ điển Việt - Việt
ba vạ
|
tính từ
không được trông nom, chăm sóc gì
Một là vì trong tiềm thức cũng như ngay bây giờ đây, anh chưa hình dung lại có dịch vụ kỳ cục này, lại càng không bao giờ nghĩ sẽ cho một cái bàn chải ba vạ đầy vi trùng vào miệng mình. (Dương Bình Nguyên)