Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba toác
[ba toác]
|
ill-mannered; have improper speech or conduct; careless, sloppy
Từ điển Việt - Việt
ba toác
|
tính từ
hay nói bậy
Mặc dù vừa thấy Mai chạy ra, Minh vẫn nói giọng ba toác: Bảo lão anh mày ra đây nhận lệnh, mau! (Nguyễn Khắc Trường)