Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ba đờ xuy
|
danh từ
áo khoác ngoài may kiểu Âu, bằng len, dạ, mặc vào mùa rét.
Sửa một bộ mặt lạnh lùng, khinh khỉnh, tôi mặc "ba đờ xuy", quàng "ca rê", đi "ghệt đờ vin", cầm ba toong gỗ ép ngồi chồm chỗm trên xe tay... (Vũ Bằng)